Thực đơn
Swaziland tại Thế vận hội Bảng huy chươngThế vận hội | Số VĐV | Số VĐV theo môn | Huy chương | Tổng số | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1896–1968 | không tham dự | ||||||||||
München 1972 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Montréal 1976 | không tham dự | ||||||||||
Moskva 1980 | |||||||||||
Los Angeles 1984 | 8 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Seoul 1988 | 11 | 5 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Barcelona 1992 | 6 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Atlanta 1996 | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
Sydney 2000 | 6 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Athens 2004 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Bắc Kinh 2008 | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luân Đôn 2012 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Rio de Janeiro 2016 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thế vận hội | Số VĐV | Số VĐV theo môn | Huy chương | Tổng số | ||
---|---|---|---|---|---|---|
1924–1988 | không tham dự | |||||
Albertville 1992 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng số | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thực đơn
Swaziland tại Thế vận hội Bảng huy chươngLiên quan
Swaziland Swaziland tại Thế vận hộiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Swaziland tại Thế vận hội